Bệnh thận mạn tính (chronic kidney disease – CKD) là một trong những biến chứng đáng lo ngại ở người nhiễm HIV. Dù không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng, bệnh tiến triển âm thầm và có thể gây suy thận, đòi hỏi phải lọc máu hoặc ghép thận nếu không được phát hiện và kiểm soát sớm.
1. Bệnh thận mạn tính là gì?

Quá trình lọc máu của thận
Thận có nhiệm vụ lọc máu, loại bỏ chất thải, duy trì cân bằng nước và điện giải, giúp cơ thể hoạt động ổn định. Mỗi quả thận chứa khoảng một triệu nephron, là những đơn vị lọc nhỏ chịu trách nhiệm loại bỏ độc tố và điều hòa huyết áp.
Khi mắc bệnh thận mạn tính, các nephron bị tổn thương và hoạt động kém dần theo thời gian. Thận không thể loại bỏ hết chất thải, khiến chất độc, dịch dư thừa và điện giải tích tụ trong cơ thể.
Ở giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, nếu không được can thiệp, bệnh có thể tiến triển thành suy thận giai đoạn cuối (ESRD) – giai đoạn người bệnh phải lọc máu nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
2. Vì sao người nhiễm HIV dễ mắc bệnh thận hơn?

Bệnh nhân HIV có nguy cơ bị bệnh thận
Người sống chung với HIV có nguy cơ cao mắc bệnh thận do nhiều yếu tố phối hợp:
-
Virus HIV tấn công trực tiếp tế bào thận, gây ra tình trạng được gọi là bệnh thận liên quan đến HIV (HIVAN).
-
Tác dụng phụ của thuốc kháng virus (ARV) – đặc biệt là Tenofovir – có thể ảnh hưởng đến khả năng lọc của thận nếu sử dụng lâu dài.
-
Các bệnh lý đi kèm như tiểu đường, tăng huyết áp, viêm gan B hoặc C làm tăng thêm nguy cơ suy thận.
-
Yếu tố miễn dịch: người có CD4 thấp hoặc tải lượng virus cao dễ tổn thương thận hơn.
Nhờ sự ra đời của liệu pháp kháng virus hiện đại (ART), tỷ lệ bệnh thận ở người nhiễm HIV đã giảm đáng kể, song vẫn có tới 30% người bệnh gặp vấn đề về thận trong suốt quá trình điều trị.
Khi bệnh thận tiến triển, người nhiễm HIV cũng có nguy cơ bị bệnh tim mạch và rối loạn xương do ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa canxi và phosphate.
3. Dấu hiệu cảnh báo bệnh thận ở người nhiễm HIV
Đa số người bệnh không nhận ra mình có vấn đề về thận cho đến khi chức năng thận suy giảm nặng. Một số dấu hiệu cần lưu ý gồm:
-
Sưng phù mặt, tay, chân
-
Thay đổi thói quen đi tiểu (tiểu ít, tiểu đục, có bọt, tiểu ra máu)
-
Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn
-
Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân.
Ở người nhiễm HIV, xét nghiệm nước tiểu định kỳ là biện pháp phát hiện sớm nhất. Khoảng 1/3 người nhiễm HIV có protein trong nước tiểu cao, đây là dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh thận.
4. Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh thận

Mẫu xét nghiệm nước tiểu phát hiện protein
Để đánh giá chức năng thận, bác sĩ thường chỉ định:
-
Xét nghiệm nước tiểu: kiểm tra protein, đường, máu, nitrit, tế bào hồng cầu – bạch cầu.
-
Nitơ urê máu (BUN): tăng khi chức năng thận suy giảm, mất nước hoặc ăn quá nhiều protein.
-
Creatinine máu: chỉ số phản ánh rõ ràng nhất mức lọc của thận. Giá trị này càng cao, thận càng yếu.
-
Mức lọc cầu thận (GFR): được tính từ creatinine, tuổi, giới tính và cân nặng.
- Người bình thường: GFR ~100 ml/phút
- Suy thận nặng: GFR ≤15 ml/phút (cần lọc máu hoặc ghép thận).
Người nhiễm HIV nên xét nghiệm nước tiểu và creatinine máu ít nhất 1 lần/năm để phát hiện sớm tổn thương thận.
5. Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh thận
Bệnh thận mạn tính dễ xảy ra hơn ở người có các yếu tố sau:
-
Đái tháo đường hoặc tăng huyết áp
-
Nhiễm HIV, viêm gan B hoặc C
-
Tuổi cao
-
CD4 thấp, tải lượng virus cao
-
Tiền sử sử dụng Tenofovir hoặc thuốc ARV ảnh hưởng đến thận
-
Chủng tộc châu Phi hoặc di truyền đặc biệt (biến thể APOL1).
Kiểm soát tốt đường huyết, huyết áp, uống đủ nước và tái khám định kỳ là biện pháp giúp bảo vệ thận và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.
6. Điều trị và theo dõi bệnh thận ở người nhiễm HIV

Bệnh nhân HIV được ghép thận và theo dõi điều trị
Điều trị tập trung vào kiểm soát nguyên nhân và bảo vệ phần chức năng thận còn lại:
-
Điều chỉnh phác đồ ARV: bác sĩ có thể thay thế Tenofovir bằng thuốc ít độc hơn với thận.
-
Kiểm soát huyết áp, đường huyết bằng thuốc phù hợp.
-
Giảm liều các thuốc thải qua thận nếu chức năng thận yếu.
-
Lọc máu hoặc ghép thận khi GFR ≤15 ml/phút.
Người nhiễm HIV đủ điều kiện ghép thận khi có CD4 ≥200 tế bào/mm³ và tải lượng virus không phát hiện được. Nhiều nghiên cứu cho thấy kết quả ghép thận ở người nhiễm HIV tương đương người không nhiễm nếu được theo dõi kỹ.
7. Cách phòng ngừa tổn thương thận khi sống chung với HIV
-
Uống đủ nước mỗi ngày (1,5–2 lít, trừ khi bác sĩ khuyên hạn chế).
-
Không tự ý dùng thuốc giảm đau hoặc kháng sinh kéo dài.
-
Duy trì lối sống lành mạnh, hạn chế rượu bia, thuốc lá.
-
Kiểm tra chức năng thận định kỳ để phát hiện sớm bất thường.
-
Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử bệnh thận hoặc đang dùng thuốc có nguy cơ gây độc cho thận.
Bệnh thận mạn tính là biến chứng phổ biến và nguy hiểm ở người nhiễm HIV. Dù âm thầm tiến triển, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh và duy trì chất lượng cuộc sống.
Theo dõi chức năng thận định kỳ – chính là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe toàn thân và đảm bảo hiệu quả lâu dài của liệu pháp ARV.

